Trang chủ200350 • KOSDAQ
add
Artist Studio Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12.420,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.970,00 ₩ - 12.530,00 ₩
Phạm vi một năm
9.340,00 ₩ - 28.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
120,15 T KRW
Số lượng trung bình
1,91 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,58 T | 58,24% |
Chi phí hoạt động | 901,37 Tr | -27,24% |
Thu nhập ròng | 332,25 Tr | 111,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,87 | 107,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 380,95 Tr | 114,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,03 T | 104,40% |
Tổng tài sản | 77,92 T | 29,97% |
Tổng nợ | 9,93 T | -0,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 332,25 Tr | 111,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,44 T | -64,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 119,46 Tr | -87,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -88,05 Tr | 97,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,56 T | -50,37% |
Dòng tiền tự do | 4,39 T | -67,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
19