Trang chủ200539 • SHE
add
Guangdong Electric Power Development Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
1,99 $
Mức chênh lệch một ngày
1,98 $ - 2,02 $
Phạm vi một năm
1,89 $ - 2,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,46 T CNY
Số lượng trung bình
845,98 N
Tỷ số P/E
14,54
Tỷ lệ cổ tức
1,01%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,44 T | -2,35% |
Chi phí hoạt động | 1,01 T | 15,67% |
Thu nhập ròng | 564,14 Tr | -35,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,43 | -33,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,64 T | -28,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,57 T | 17,57% |
Tổng tài sản | 169,07 T | 12,11% |
Tổng nợ | 133,58 T | 10,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 564,14 Tr | -35,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,86 T | 12,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,30 T | 39,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -94,33 Tr | -102,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,47 T | -57,97% |
Dòng tiền tự do | -3,92 T | -9,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Nhân viên
10.074