Trang chủ200541 • SHE
add
Foshan Electrical and Lighting Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
2,59 $
Mức chênh lệch một ngày
2,56 $ - 2,59 $
Phạm vi một năm
1,85 $ - 2,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,48 T CNY
Số lượng trung bình
406,36 N
Tỷ số P/E
13,08
Tỷ lệ cổ tức
4,65%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,10 T | -5,75% |
Chi phí hoạt động | 308,44 Tr | -3,71% |
Thu nhập ròng | 58,69 Tr | -15,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,79 | -10,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 245,23 Tr | -3,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,22 T | 14,62% |
Tổng tài sản | 17,32 T | 13,17% |
Tổng nợ | 7,32 T | 10,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,69 Tr | -15,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 186,54 Tr | -48,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -173,04 Tr | 35,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -100,00 Tr | -1.525,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -88,83 Tr | -197,26% |
Dòng tiền tự do | -93,97 Tr | -128,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
12.242