Trang chủ200553 • SHE
add
ADAMA Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
2,41 $
Mức chênh lệch một ngày
2,35 $ - 2,41 $
Phạm vi một năm
1,70 $ - 3,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,86 T CNY
Số lượng trung bình
255,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,61 T | -10,72% |
Chi phí hoạt động | 1,51 T | 2,50% |
Thu nhập ròng | -943,25 Tr | -17,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,26 | -32,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 138,36 Tr | -69,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,18 T | -21,08% |
Tổng tài sản | 51,52 T | -11,54% |
Tổng nợ | 31,74 T | -10,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -943,25 Tr | -17,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,13 T | 91,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,46 Tr | 89,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -858,39 Tr | -235,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 158,12 Tr | -77,74% |
Dòng tiền tự do | -581,67 Tr | 33,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
8.872