Trang chủ200581 • SHE
add
Weifu High-Technology Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
12,54 $
Mức chênh lệch một ngày
12,37 $ - 12,59 $
Phạm vi một năm
7,81 $ - 13,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,33 T CNY
Số lượng trung bình
150,19 N
Tỷ số P/E
6,77
Tỷ lệ cổ tức
5,79%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,52 T | 14,04% |
Chi phí hoạt động | 358,01 Tr | -2,11% |
Thu nhập ròng | 323,06 Tr | -13,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,80 | -24,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 235,03 Tr | 2,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,74 T | -1,48% |
Tổng tài sản | 27,85 T | 1,12% |
Tổng nợ | 7,54 T | -4,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 971,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 323,06 Tr | -13,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 180,79 Tr | 332,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 729,73 Tr | 82,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -390,45 Tr | 68,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 523,16 Tr | 165,72% |
Dòng tiền tự do | 131,58 Tr | -89,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
5.759