Trang chủ200596 • SHE
add
Anhui Gujing Distillery Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
111,99 $
Mức chênh lệch một ngày
111,60 $ - 112,89 $
Phạm vi một năm
90,77 $ - 137,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
80,98 T CNY
Số lượng trung bình
75,05 N
Tỷ số P/E
10,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,26 T | 13,36% |
Chi phí hoạt động | 2,43 T | 4,72% |
Thu nhập ròng | 1,17 T | 13,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,30 | 0,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,76 T | 19,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,95 T | -2,50% |
Tổng tài sản | 37,85 T | 8,26% |
Tổng nợ | 12,96 T | -3,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 528,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,17 T | 13,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,33 T | 34,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -737,06 Tr | -279,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,15 Tr | 96,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 548,28 Tr | 398,13% |
Dòng tiền tự do | 648,99 Tr | -87,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
12.969