Trang chủ200710 • KOSDAQ
add
ADTechnology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19.410,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
18.900,00 ₩ - 19.600,00 ₩
Phạm vi một năm
12.060,00 ₩ - 52.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
254,97 T KRW
Số lượng trung bình
374,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,42 T | 54,92% |
Chi phí hoạt động | 6,90 T | -3,84% |
Thu nhập ròng | -4,20 T | -91,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,21 | -23,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,20 Tr | 101,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -55,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,39 T | -8,31% |
Tổng tài sản | 246,65 T | -7,31% |
Tổng nợ | 105,75 T | -4,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 140,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,20 T | -91,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,59 T | -1.143,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,57 T | -138,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,22 T | -57,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,32 T | -469,98% |
Dòng tiền tự do | -10,50 T | 0,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
331