Trang chủ200726 • SHE
add
Lu Thai Textile Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
4,25 $
Mức chênh lệch một ngày
4,22 $ - 4,31 $
Phạm vi một năm
3,87 $ - 4,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,48 T CNY
Số lượng trung bình
57,70 N
Tỷ số P/E
11,14
Tỷ lệ cổ tức
4,29%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,57 T | 4,50% |
Chi phí hoạt động | 172,94 Tr | -20,98% |
Thu nhập ròng | 118,29 Tr | 4,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,53 | -0,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 356,01 Tr | 4,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,60 T | 24,57% |
Tổng tài sản | 13,80 T | 2,38% |
Tổng nợ | 4,13 T | 7,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 817,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 118,29 Tr | 4,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 309,67 Tr | 2.470,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -116,00 Tr | 43,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,63 Tr | 98,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 178,28 Tr | 141,75% |
Dòng tiền tự do | -102,12 Tr | 77,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 2, 1993
Trang web
Nhân viên
23.522