Trang chủ203690 • KOSDAQ
add
Ark Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.425,00 ₩
Phạm vi một năm
3.815,00 ₩ - 14.040,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
69,65 T KRW
Số lượng trung bình
55,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,94 T | -3,64% |
Chi phí hoạt động | 1,31 T | 54,96% |
Thu nhập ròng | -3,98 T | -90,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -44,51 | -98,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -507,97 Tr | -79,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,62 T | 148,45% |
Tổng tài sản | 62,86 T | 34,02% |
Tổng nợ | 33,02 T | -13,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,98 T | -90,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,44 T | 577,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,94 T | -145,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -250,66 Tr | 88,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,25 T | -60,45% |
Dòng tiền tự do | 3,18 T | 7,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
55