Trang chủ204270 • KOSDAQ
add
JNTC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
22.650,00 ₩ - 23.850,00 ₩
Phạm vi một năm
9.920,00 ₩ - 33.050,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,35 NT KRW
Số lượng trung bình
1,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,66 T | -66,59% |
Chi phí hoạt động | 5,95 T | -29,94% |
Thu nhập ròng | -36,42 T | -301,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -111,51 | -702,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,61 T | -134,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,87 T | 121,82% |
Tổng tài sản | 610,03 T | -3,13% |
Tổng nợ | 268,03 T | 1,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 342,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,42 T | -301,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,98 T | 565,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,07 T | -300,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,74 T | -730,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,24 T | 196,67% |
Dòng tiền tự do | 55,09 T | 264,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
313