Trang chủ206560 • KOSDAQ
add
Dexter Studios Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.120,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.050,00 ₩ - 7.260,00 ₩
Phạm vi một năm
4.870,00 ₩ - 11.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
180,68 T KRW
Số lượng trung bình
1,44 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,69 T | -44,28% |
Chi phí hoạt động | 15,00 T | -13,26% |
Thu nhập ròng | -3,08 T | -178,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,32 | -240,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,75 T | -133,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,72 T | 15,69% |
Tổng tài sản | 88,62 T | 7,43% |
Tổng nợ | 34,39 T | 51,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,08 T | -178,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,50 T | -188,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,32 T | 855,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -771,40 Tr | -80,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,97 T | -137,66% |
Dòng tiền tự do | -4,12 T | -215,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
320