Trang chủ207A • TYO
add
Rising Corp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.400,00 ¥
Phạm vi một năm
1.400,00 ¥ - 1.400,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,40 T JPY
Tỷ số P/E
6,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 684,50 Tr | -7,12% |
Chi phí hoạt động | 265,00 Tr | 13,73% |
Thu nhập ròng | -18,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -2,63 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 977,00 Tr | 6,43% |
Tổng tài sản | 3,46 T | 5,17% |
Tổng nợ | 2,27 T | 0,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -80,50 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 59,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -64,50 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -27,75 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
48