Trang chủ2080 • TADAWUL
add
National Gas & Indstrlztn Cmpy SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
104,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
103,00 SAR - 105,60 SAR
Phạm vi một năm
65,80 SAR - 117,20 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
7,89 T SAR
Số lượng trung bình
57,81 N
Tỷ số P/E
34,12
Tỷ lệ cổ tức
2,09%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 721,05 Tr | 18,28% |
Chi phí hoạt động | 56,92 Tr | 25,66% |
Thu nhập ròng | 52,07 Tr | -9,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,22 | -23,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,53 Tr | 0,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 282,29 Tr | 35,91% |
Tổng tài sản | 2,66 T | 9,94% |
Tổng nợ | 712,75 Tr | 20,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,07 Tr | -9,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 84,62 Tr | 401,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,77 Tr | -307,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,80 Tr | 73,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,96 Tr | 65,97% |
Dòng tiền tự do | -183,86 Tr | -18,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
1.984