Trang chủ2104 • TPE
add
International CSRC Invst Hldn C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,15 NT$
Phạm vi một năm
11,55 NT$ - 19,05 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
11,96 T TWD
Số lượng trung bình
1,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,04 T | 6,99% |
Chi phí hoạt động | 385,98 Tr | 16,47% |
Thu nhập ròng | 3,74 Tr | -57,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,07 | -63,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 397,39 Tr | 5,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 280,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,23 T | -4,65% |
Tổng tài sản | 58,62 T | 0,45% |
Tổng nợ | 24,46 T | 11,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 970,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,74 Tr | -57,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 273,46 Tr | -49,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 369,34 Tr | 65.385,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 187,01 Tr | 238,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 463,44 Tr | -39,16% |
Dòng tiền tự do | -871,54 Tr | -347,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 6, 1973
Trang web
Nhân viên
1.537