Trang chủ210540 • KRX
add
DY Power Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11.430,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.370,00 ₩ - 11.540,00 ₩
Phạm vi một năm
10.520,00 ₩ - 14.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
125,54 T KRW
Số lượng trung bình
21,31 N
Tỷ số P/E
5,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,19 T | -14,81% |
Chi phí hoạt động | 4,68 T | 12,27% |
Thu nhập ròng | 3,15 T | -43,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,58 | -33,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,19 T | -37,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,25 T | -12,02% |
Tổng tài sản | 335,93 T | -0,34% |
Tổng nợ | 55,99 T | -23,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 279,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,15 T | -43,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,64 T | -39,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,97 T | 77,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,13 T | 48,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,13 T | 640,88% |
Dòng tiền tự do | 13,50 T | 33,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
359