Trang chủ2109 • TPE
Hwa Fong Rubber Ind Co Ltd
18,10 NT$
22 thg 1, 14:31:14 GMT+8 · TWD · TPE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại TW
Giá đóng cửa hôm trước
17,95 NT$
Mức chênh lệch một ngày
17,85 NT$ - 18,10 NT$
Phạm vi một năm
14,30 NT$ - 20,95 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,06 T TWD
Số lượng trung bình
188,14 N
Tỷ số P/E
16,49
Tỷ lệ cổ tức
8,29%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
1,26 T5,03%
Chi phí hoạt động
120,36 Tr2,50%
Thu nhập ròng
59,26 Tr-51,37%
Biên lợi nhuận ròng
4,71-53,64%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
222,59 Tr-4,70%
Thuế suất hiệu dụng
35,48%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
2,89 T10,76%
Tổng tài sản
8,27 T4,17%
Tổng nợ
3,14 T1,30%
Tổng vốn chủ sở hữu
5,13 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
279,35 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
1,47
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
5,54%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
6,62%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
59,26 Tr-51,37%
Tiền từ việc kinh doanh
66,71 Tr-64,69%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-15,96 Tr-104,82%
Tiền từ hoạt động tài chính
-32,01 Tr88,81%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
121,45 Tr-58,51%
Dòng tiền tự do
272,60 Tr-59,40%
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 9 1945
Nhân viên
3.145
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính