Trang chủ2130 • TADAWUL
add
Saudi Industrial Dev Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
29,85 SAR
Mức chênh lệch một ngày
29,70 SAR - 30,20 SAR
Phạm vi một năm
24,30 SAR - 41,42 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
405,67 Tr SAR
Số lượng trung bình
339,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,59 Tr | -22,21% |
Chi phí hoạt động | 15,25 Tr | -3,51% |
Thu nhập ròng | -11,43 Tr | 0,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,42 | -27,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,85 Tr | -0,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,37 Tr | -70,90% |
Tổng tài sản | 174,44 Tr | -33,86% |
Tổng nợ | 94,42 Tr | -12,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,43 Tr | 0,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,15 Tr | -716,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,82 Tr | 724,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,32 Tr | -180,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 510,63 N | 251,07% |
Dòng tiền tự do | -14,05 Tr | -327,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 12, 1992
Trang web