Trang chủ2134 • TYO
add
Kitahama Capital Partners Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,00 ¥ - 19,00 ¥
Phạm vi một năm
13,00 ¥ - 35,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,86 T JPY
Số lượng trung bình
5,37 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 233,00 Tr | 228,17% |
Chi phí hoạt động | 179,00 Tr | 20,95% |
Thu nhập ròng | -216,00 Tr | -56,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -92,70 | 52,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -103,50 Tr | -29,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 542,00 Tr | 594,87% |
Tổng tài sản | 2,16 T | 93,55% |
Tổng nợ | 1,07 T | 85,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 211,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -216,00 Tr | -56,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
40