Trang chủ214150 • KOSDAQ
add
Classys Inc
Giá đóng cửa hôm trước
54.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
52.900,00 ₩ - 54.800,00 ₩
Phạm vi một năm
27.850,00 ₩ - 62.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
3,51 NT KRW
Số lượng trung bình
174,22 N
Tỷ số P/E
40,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,41 T | 23,15% |
Chi phí hoạt động | 17,57 T | 43,02% |
Thu nhập ròng | 16,49 T | -22,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,75 | -36,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 258,00 | -21,34% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,16 T | 17,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,68 T | -11,41% |
Tổng tài sản | 433,67 T | 19,43% |
Tổng nợ | 91,69 T | -0,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 341,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,49 T | -22,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,15 T | 410,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,65 T | -1.052,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -912,63 Tr | 91,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,08 T | -570,74% |
Dòng tiền tự do | -24,52 T | -909,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
394