Trang chủ214330 • KRX
add
Kumho HT Inc
Giá đóng cửa hôm trước
705,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
681,00 ₩ - 708,00 ₩
Phạm vi một năm
490,00 ₩ - 721,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
149,95 T KRW
Số lượng trung bình
988,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,67 T | 24,49% |
Chi phí hoạt động | 5,04 T | -11,79% |
Thu nhập ròng | 5,20 T | 217,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,54 | 194,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,84 T | 37,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,70 T | -0,00% |
Tổng tài sản | 448,54 T | -1,47% |
Tổng nợ | 130,00 T | -1,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 318,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 203,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,20 T | 217,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,43 T | 206,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,70 T | 71,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,12 T | -213,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,97 T | 145,23% |
Dòng tiền tự do | 7,03 T | 174,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
462