Trang chủ2146 • TYO
add
UT Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.113,00 ¥
Phạm vi một năm
1.942,00 ¥ - 3.770,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
84,20 T JPY
Số lượng trung bình
285,64 N
Tỷ số P/E
9,68
Tỷ lệ cổ tức
4,55%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,23 T | 10,37% |
Chi phí hoạt động | 5,89 T | 21,84% |
Thu nhập ròng | 1,48 T | -6,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,27 | -15,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,19 T | -23,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,06 T | 9,09% |
Tổng tài sản | 71,76 T | 6,30% |
Tổng nợ | 33,66 T | -7,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,48 T | -6,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
55.602