Trang chủ2148 • HKG
add
Vesync Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,23 $
Mức chênh lệch một ngày
5,24 $ - 5,27 $
Phạm vi một năm
3,50 $ - 5,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,97 T HKD
Số lượng trung bình
1,22 Tr
Tỷ số P/E
8,23
Tỷ lệ cổ tức
4,69%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 148,10 Tr | 6,96% |
Chi phí hoạt động | 44,21 Tr | -2,80% |
Thu nhập ròng | 22,43 Tr | 37,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,14 | 28,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,37 Tr | 60,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 183,69 Tr | 61,15% |
Tổng tài sản | 573,43 Tr | 19,48% |
Tổng nợ | 237,48 Tr | 38,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 335,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,43 Tr | 37,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,28 Tr | 123,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,84 Tr | 125,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,03 Tr | -18.751,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,30 Tr | 177,59% |
Dòng tiền tự do | 18,21 Tr | 46,08% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.396