Trang chủ2153 • TYO
add
E J Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.628,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.591,00 ¥ - 1.635,00 ¥
Phạm vi một năm
1.423,00 ¥ - 1.925,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,54 T JPY
Số lượng trung bình
21,18 N
Tỷ số P/E
8,86
Tỷ lệ cổ tức
3,45%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,08 T | -3,90% |
Chi phí hoạt động | 2,00 T | -0,25% |
Thu nhập ròng | -869,00 Tr | -32,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,20 | -37,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -868,25 Tr | -10,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,87 T | 14,49% |
Tổng tài sản | 37,64 T | 5,16% |
Tổng nợ | 6,92 T | -4,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -869,00 Tr | -32,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 6, 2007
Trang web
Nhân viên
1.713