Trang chủ215790 • KOSDAQ
add
Inno Instrument
Giá đóng cửa hôm trước
469,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
470,00 ₩ - 499,00 ₩
Phạm vi một năm
400,00 ₩ - 1.096,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
19,46 T KRW
Số lượng trung bình
97,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,72 T | -10,17% |
Chi phí hoạt động | 10,34 T | 27,49% |
Thu nhập ròng | -5,85 T | -12,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,96 | -25,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,49 T | -69,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,65 T | -32,80% |
Tổng tài sản | 98,78 T | -17,35% |
Tổng nợ | 37,55 T | 30,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,85 T | -12,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,35 T | 56,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 865,50 Tr | 323,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -223,78 Tr | -31,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,87 T | 66,97% |
Dòng tiền tự do | -2,38 T | 52,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
41