Trang chủ2157 • TYO
add
Koshidaka Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.088,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.042,00 ¥ - 1.102,00 ¥
Phạm vi một năm
801,00 ¥ - 1.267,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
88,05 T JPY
Số lượng trung bình
281,35 N
Tỷ số P/E
14,51
Tỷ lệ cổ tức
1,71%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,88 T | 15,23% |
Chi phí hoạt động | 1,55 T | -9,35% |
Thu nhập ròng | 1,37 T | 424,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,10 | 355,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,23 T | 62,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,77 T | -19,73% |
Tổng tài sản | 61,71 T | 8,26% |
Tổng nợ | 31,36 T | -0,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,37 T | 424,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
31 thg 3, 1967
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.136