Trang chủ216080 • KOSDAQ
add
Jetema Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.440,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.420,00 ₩ - 7.650,00 ₩
Phạm vi một năm
6.800,00 ₩ - 10.425,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
266,95 T KRW
Số lượng trung bình
184,63 N
Tỷ số P/E
12,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,96 T | 5,73% |
Chi phí hoạt động | 7,83 T | 18,01% |
Thu nhập ròng | -3,27 T | 8,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,85 | 13,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,49 T | -3,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,38 T | -45,44% |
Tổng tài sản | 228,35 T | 1,70% |
Tổng nợ | 160,56 T | -8,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,27 T | 8,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,17 T | -1.083,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,04 T | 46,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,76 T | -85,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,16 T | -108,67% |
Dòng tiền tự do | -6,57 T | -129,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
227