Trang chủ2163 • TYO
add
Artner Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.935,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.926,00 ¥ - 1.940,00 ¥
Phạm vi một năm
1.468,00 ¥ - 2.631,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,61 T JPY
Số lượng trung bình
70,45 N
Tỷ số P/E
17,42
Tỷ lệ cổ tức
4,00%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,81 T | 10,23% |
Chi phí hoạt động | 557,84 Tr | 9,81% |
Thu nhập ròng | 279,54 Tr | 37,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,96 | 24,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 398,98 Tr | 37,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,25 T | 5,11% |
Tổng tài sản | 6,59 T | 7,38% |
Tổng nợ | 2,19 T | 4,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 279,54 Tr | 37,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 483,94 Tr | 18,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,00 N | 99,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -417,48 Tr | -6,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 66,45 Tr | 374,67% |
Dòng tiền tự do | 577,90 Tr | 11,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
1.321