Trang chủ2164 • TYO
add
Chiikishinbunsha Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
354,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
350,00 ¥ - 360,00 ¥
Phạm vi một năm
292,00 ¥ - 1.030,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,34 T JPY
Số lượng trung bình
45,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,26 T | -18,39% |
Chi phí hoạt động | 2,59 T | -9,88% |
Thu nhập ròng | -332,00 Tr | -1.609,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,19 | -1.952,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -253,00 Tr | -528,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 840,00 Tr | 15,07% |
Tổng tài sản | 1,37 T | -8,99% |
Tổng nợ | 1,25 T | 19,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 118,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -332,00 Tr | -1.609,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -306,00 Tr | -422,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 38,00 Tr | 31,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 377,00 Tr | 480,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 109,00 Tr | 336,00% |
Dòng tiền tự do | -214,38 Tr | -313,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 8, 1984
Trang web
Nhân viên
170