Trang chủ2170 • TADAWUL
add
Alujain Corp
Giá đóng cửa hôm trước
37,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
36,90 SAR - 37,35 SAR
Phạm vi một năm
35,40 SAR - 47,45 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,58 T SAR
Số lượng trung bình
106,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 338,23 Tr | -19,93% |
Chi phí hoạt động | 50,22 Tr | -13,38% |
Thu nhập ròng | 45,81 Tr | 1.934,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,54 | 2.454,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,66 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,03 Tr | -26,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -96,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 950,60 Tr | 163,30% |
Tổng tài sản | 5,53 T | 13,61% |
Tổng nợ | 574,64 Tr | -59,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,81 Tr | 1.934,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 77,50 Tr | 13,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -155,46 Tr | -474,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,06 Tr | -101,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -79,02 Tr | -154,87% |
Dòng tiền tự do | -120,14 Tr | -703,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web