Trang chủ217820 • KOSDAQ
add
Wonik PNE Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.290,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.250,00 ₩ - 2.345,00 ₩
Phạm vi một năm
2.030,00 ₩ - 7.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
108,67 T KRW
Số lượng trung bình
90,79 N
Tỷ số P/E
1,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,33 T | -9,37% |
Chi phí hoạt động | 13,13 T | 5,74% |
Thu nhập ròng | -17,56 T | -87,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -66,69 | -107,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,32 T | -140,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,32 T | 69,21% |
Tổng tài sản | 603,57 T | 13,32% |
Tổng nợ | 524,32 T | 18,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,56 T | -87,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,47 T | -143,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,77 T | -750,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,73 T | 195,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,36 T | 1.582,49% |
Dòng tiền tự do | -3,81 T | -121,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
759