Trang chủ2186 • HKG
add
Luye Pharma Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,04 $
Mức chênh lệch một ngày
2,00 $ - 2,05 $
Phạm vi một năm
1,98 $ - 3,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,57 T HKD
Số lượng trung bình
25,12 Tr
Tỷ số P/E
9,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,54 T | 5,87% |
Chi phí hoạt động | 737,01 Tr | -15,11% |
Thu nhập ròng | 193,92 Tr | 158,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,61 | 144,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 469,74 Tr | 79,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,48 T | -18,05% |
Tổng tài sản | 27,20 T | 3,42% |
Tổng nợ | 13,11 T | -7,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,76 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 193,92 Tr | 158,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -197,20 Tr | -157,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -252,66 Tr | -547,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 490,20 Tr | -35,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,34 Tr | -95,32% |
Dòng tiền tự do | 281,39 Tr | 101,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
5.234