Trang chủ219130 • KOSDAQ
add
Tiger Elec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13.340,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.030,00 ₩ - 13.690,00 ₩
Phạm vi một năm
12.100,00 ₩ - 45.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
83,60 T KRW
Số lượng trung bình
25,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,92 T | 3,95% |
Chi phí hoạt động | 2,12 T | 13,19% |
Thu nhập ròng | 2,29 T | -17,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,52 | -20,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 484,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,88 T | -5,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,10 T | 127,95% |
Tổng tài sản | 41,89 T | 25,28% |
Tổng nợ | 7,41 T | -47,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,29 T | -17,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,54 T | -17,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,40 T | 34,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,65 T | 449,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,79 T | 1.108,16% |
Dòng tiền tự do | -266,57 Tr | -445,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
241