Trang chủ2193 • HKG
add
Man King Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
81,46 Tr HKD
Số lượng trung bình
20,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,33 Tr | 4,47% |
Chi phí hoạt động | 6,24 Tr | -5,87% |
Thu nhập ròng | 3,37 Tr | 0,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,61 | -3,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,31 Tr | 191,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 199,75 Tr | -1,63% |
Tổng tài sản | 396,44 Tr | -7,89% |
Tổng nợ | 117,91 Tr | -7,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 278,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 419,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,37 Tr | 0,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,58 Tr | 89,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,50 Tr | 55,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 723,00 N | 107,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,64 Tr | 144,25% |
Dòng tiền tự do | 2,91 Tr | 384,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
170