Trang chủ2196 • TYO
add
Escrit Inc
Giá đóng cửa hôm trước
185,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
186,00 ¥ - 188,00 ¥
Phạm vi một năm
174,00 ¥ - 327,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,58 T JPY
Số lượng trung bình
53,48 N
Tỷ số P/E
8,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,74 T | -5,25% |
Chi phí hoạt động | 3,43 T | -2,03% |
Thu nhập ròng | -182,00 Tr | -121,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,17 | -134,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,00 Tr | -85,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,35 T | -0,61% |
Tổng tài sản | 22,07 T | -3,86% |
Tổng nợ | 16,30 T | -6,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -182,00 Tr | -121,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
19 thg 6, 2003
Trang web
Nhân viên
794