Trang chủ2198 • TYO
add
IKK Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
761,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
759,00 ¥ - 763,00 ¥
Phạm vi một năm
674,00 ¥ - 850,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,77 T JPY
Số lượng trung bình
45,72 N
Tỷ số P/E
12,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,73 T | 7,00% |
Chi phí hoạt động | 3,16 T | 11,67% |
Thu nhập ròng | 704,00 Tr | -0,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,46 | -6,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,25 T | 0,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,73 T | 34,28% |
Tổng tài sản | 20,70 T | 3,43% |
Tổng nợ | 10,08 T | 1,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 704,00 Tr | -0,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 11, 1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
999