Trang chủ21STCENMGM • NSE
add
Twentyfirst Century Management Srvcs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
82,81 ₹
Mức chênh lệch một ngày
81,15 ₹ - 81,15 ₹
Phạm vi một năm
40,40 ₹ - 141,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
852,08 Tr INR
Số lượng trung bình
5,01 N
Tỷ số P/E
1,41
Tỷ lệ cổ tức
3,08%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 140,14 Tr | 402,83% |
Chi phí hoạt động | 7,77 Tr | 59,47% |
Thu nhập ròng | 24,14 Tr | 4,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,22 | -79,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,52 Tr | 79,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,39 Tr | 216,92% |
Tổng tài sản | 1,01 T | 100,85% |
Tổng nợ | 60,15 Tr | -73,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 952,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,14 Tr | 4,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
10