Trang chủ220180 • KOSDAQ
add
Handysoft Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.520,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.435,00 ₩ - 2.545,00 ₩
Phạm vi một năm
2.420,00 ₩ - 4.595,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
48,13 T KRW
Số lượng trung bình
25,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,17 T | -5,07% |
Chi phí hoạt động | 2,30 T | 34,36% |
Thu nhập ròng | -238,27 Tr | -283,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,60 | -293,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -498,72 Tr | -482,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,58 T | -24,22% |
Tổng tài sản | 74,20 T | 0,32% |
Tổng nợ | 8,15 T | 21,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -238,27 Tr | -283,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,11 T | -649,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,32 T | -201,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -167,18 Tr | -0,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,61 T | -243,85% |
Dòng tiền tự do | -3,19 T | -841,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
100