Trang chủ2204 • TYO
add
Nakamuraya Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.160,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.150,00 ¥ - 3.165,00 ¥
Phạm vi một năm
3.050,00 ¥ - 3.390,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,83 T JPY
Số lượng trung bình
3,09 N
Tỷ số P/E
25,27
Tỷ lệ cổ tức
1,90%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,47 T | — |
Chi phí hoạt động | 2,61 T | — |
Thu nhập ròng | -953,39 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -17,43 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -891,70 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,33 T | — |
Tổng tài sản | 42,32 T | — |
Tổng nợ | 17,42 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -953,39 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 12 1901
Trang web
Nhân viên
773