Trang chủ2215 • TYO
add
First Baking Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
652,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
629,00 ¥ - 649,00 ¥
Phạm vi một năm
489,00 ¥ - 855,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,39 T JPY
Số lượng trung bình
75,07 N
Tỷ số P/E
2,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,71 T | 0,51% |
Chi phí hoạt động | 1,69 T | 6,44% |
Thu nhập ròng | 22,00 Tr | -91,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,33 | -91,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 205,25 Tr | -50,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 73,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,95 T | 27,13% |
Tổng tài sản | 14,63 T | -16,96% |
Tổng nợ | 6,54 T | -43,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,00 Tr | -91,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 5, 1947
Trang web
Nhân viên
865