Trang chủ2219 • HKG
add
Chaoju Eye Care Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,63 $
Mức chênh lệch một ngày
2,65 $ - 2,71 $
Phạm vi một năm
2,58 $ - 4,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,90 T HKD
Số lượng trung bình
660,12 N
Tỷ số P/E
8,09
Tỷ lệ cổ tức
9,00%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 367,14 Tr | 6,01% |
Chi phí hoạt động | 85,00 Tr | 4,16% |
Thu nhập ròng | 68,23 Tr | -9,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,58 | -14,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,01 Tr | 7,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 T | -11,99% |
Tổng tài sản | 2,84 T | 0,12% |
Tổng nợ | 494,65 Tr | -2,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 690,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,23 Tr | -9,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 87,23 Tr | -10,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,40 Tr | 96,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -112,17 Tr | -45,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,85 Tr | 87,25% |
Dòng tiền tự do | 75,20 Tr | 36,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
2.648