Trang chủ2224 • TYO
add
Como Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.145,00 ¥
Phạm vi một năm
2.800,00 ¥ - 3.195,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,42 T JPY
Số lượng trung bình
1,94 N
Tỷ số P/E
66,48
Tỷ lệ cổ tức
0,22%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,77 T | 2,43% |
Chi phí hoạt động | 439,00 Tr | -0,45% |
Thu nhập ròng | 34,00 Tr | 161,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,92 | 160,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 120,00 Tr | 4.700,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 319,00 Tr | -45,84% |
Tổng tài sản | 4,65 T | -11,47% |
Tổng nợ | 2,60 T | -22,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,00 Tr | 161,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
187