Trang chủ2239 • TPE
add
Cayman Engley Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,35 NT$
Mức chênh lệch một ngày
32,70 NT$ - 34,60 NT$
Phạm vi một năm
31,05 NT$ - 60,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,16 T TWD
Số lượng trung bình
90,88 N
Tỷ số P/E
43,71
Tỷ lệ cổ tức
1,91%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,16 T | -15,85% |
Chi phí hoạt động | 615,62 Tr | -3,60% |
Thu nhập ròng | -90,96 Tr | -260,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,76 | -291,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 451,85 Tr | -21,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,82 T | 39,55% |
Tổng tài sản | 37,42 T | 1,57% |
Tổng nợ | 19,30 T | -10,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -90,96 Tr | -260,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 130,86 Tr | 136,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -377,66 Tr | 37,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -237,32 Tr | -13,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -394,54 Tr | 43,64% |
Dòng tiền tự do | -354,91 Tr | -93,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web