Trang chủ2246 • HKG
add
GOGOX Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 $
Mức chênh lệch một ngày
0,42 $ - 0,43 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 0,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
267,19 Tr HKD
Số lượng trung bình
801,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 162,09 Tr | -12,80% |
Chi phí hoạt động | 73,10 Tr | -41,75% |
Thu nhập ròng | -41,18 Tr | 87,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,40 | 85,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,71 Tr | 82,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 365,23 Tr | -22,34% |
Tổng tài sản | 738,44 Tr | -43,67% |
Tổng nợ | 342,46 Tr | -23,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 395,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 628,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,18 Tr | 87,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,60 Tr | 66,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 103,12 Tr | 22.538,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,26 Tr | -59,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 77,66 Tr | 218,61% |
Dòng tiền tự do | -5,19 Tr | 82,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
728