Trang chủ2258 • TPE
add
Foxtron Vehicle Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,95 NT$
Mức chênh lệch một ngày
45,90 NT$ - 47,45 NT$
Phạm vi một năm
38,45 NT$ - 50,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
80,97 T TWD
Số lượng trung bình
633,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,50 T | 717,85% |
Chi phí hoạt động | 1,08 T | 71,48% |
Thu nhập ròng | -558,93 Tr | -1,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,35 | 87,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -215,82 Tr | 34,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,70 T | 108,53% |
Tổng tài sản | 20,51 T | 55,84% |
Tổng nợ | 2,62 T | 157,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,74 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -558,93 Tr | -1,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -192,90 Tr | 31,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -996,85 Tr | -142,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,15 Tr | -1.309,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,20 T | -73,88% |
Dòng tiền tự do | -1,47 T | -207,78% |
Giới thiệu
Foxtron Inc. or Foxtron Vehicle Technologies is a Taiwanese manufacturer of electric cars and buses based in Taipei, operating since 2020 as a joint venture between the technology company Foxconn and the car company Yulon. Wikipedia
Ngày thành lập
7 thg 2, 2020
Trang web
Nhân viên
655