Trang chủ226330 • KOSDAQ
add
Syntekabio Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.990,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.850,00 ₩ - 6.070,00 ₩
Phạm vi một năm
4.195,00 ₩ - 13.960,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
91,40 T KRW
Số lượng trung bình
309,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 573,47 N | -78,13% |
Chi phí hoạt động | 3,93 T | 21,50% |
Thu nhập ròng | -2,66 T | -142,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -463,32 N | -292,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,33 T | -17,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,70 T | -49,22% |
Tổng tài sản | 48,87 T | -35,80% |
Tổng nợ | 19,79 T | -27,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,66 T | -142,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,93 T | -19,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,11 Tr | 99,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,15 Tr | -100,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,05 T | -218,68% |
Dòng tiền tự do | -3,96 T | 81,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
62