Trang chủ2268 • HKG
add
WuXi XDC Cayman Inc
Giá đóng cửa hôm trước
28,90 $
Mức chênh lệch một ngày
28,90 $ - 29,90 $
Phạm vi một năm
12,08 $ - 33,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,34 T HKD
Số lượng trung bình
5,57 Tr
Tỷ số P/E
56,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 832,60 Tr | 67,61% |
Chi phí hoạt động | 75,11 Tr | 178,55% |
Thu nhập ròng | 244,11 Tr | 175,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,32 | 64,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 217,62 Tr | 115,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,48 T | 519,00% |
Tổng tài sản | 7,27 T | 165,33% |
Tổng nợ | 1,28 T | 22,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 244,11 Tr | 175,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -112,33 Tr | -240,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -207,27 Tr | -402,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,38 Tr | 163,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -285,50 Tr | -351,91% |
Dòng tiền tự do | -92,48 Tr | -110,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
1.496