Trang chủ2282 • TADAWUL
add
Naqi Water Co
Giá đóng cửa hôm trước
64,80 SAR
Mức chênh lệch một ngày
64,60 SAR - 65,30 SAR
Phạm vi một năm
57,60 SAR - 83,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,31 T SAR
Số lượng trung bình
61,64 N
Tỷ số P/E
41,85
Tỷ lệ cổ tức
1,53%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,00 Tr | -9,88% |
Chi phí hoạt động | 12,75 Tr | 13,18% |
Thu nhập ròng | 10,09 Tr | -37,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,53 | -30,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,86 Tr | -25,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,55 Tr | 12,67% |
Tổng tài sản | 316,47 Tr | 7,48% |
Tổng nợ | 44,33 Tr | 1,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 272,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,09 Tr | -37,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,93 Tr | 106,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,84 Tr | -166,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,58 Tr | 88,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 512,30 N | 102,90% |
Dòng tiền tự do | -1,25 Tr | 61,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
591