Trang chủ228340 • KOSDAQ
add
Tongyang Pile Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.848,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.814,00 ₩ - 1.878,00 ₩
Phạm vi một năm
1.629,00 ₩ - 2.705,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
36,28 T KRW
Số lượng trung bình
39,97 N
Tỷ số P/E
469,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,32 T | -0,59% |
Chi phí hoạt động | 2,19 T | 9,52% |
Thu nhập ròng | -1,05 T | -282,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,30 | -283,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,26 T | -268,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,93 T | 9,17% |
Tổng tài sản | 132,67 T | 1,14% |
Tổng nợ | 5,69 T | 33,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,05 T | -282,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,05 T | -208,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,15 T | 10.768,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,26 Tr | -26,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,98 T | -171,60% |
Dòng tiền tự do | -3,69 T | -277,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
35