Trang chủ2283 • TADAWUL
add
First Milling Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
60,40 SAR
Mức chênh lệch một ngày
60,40 SAR - 60,80 SAR
Phạm vi một năm
58,90 SAR - 90,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
3,35 T SAR
Số lượng trung bình
75,55 N
Tỷ số P/E
13,95
Tỷ lệ cổ tức
4,90%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 261,21 Tr | 5,27% |
Chi phí hoạt động | 33,84 Tr | 14,05% |
Thu nhập ròng | 61,28 Tr | 13,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,46 | 7,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,07 Tr | 10,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 205,27 Tr | 26,22% |
Tổng tài sản | 2,51 T | 5,01% |
Tổng nợ | 1,63 T | 5,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 876,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,28 Tr | 13,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 75,84 Tr | -10,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,24 Tr | 70,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 58,28 Tr | 155,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 121,87 Tr | 294,94% |
Dòng tiền tự do | 31,96 Tr | 22,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
726