Trang chủ2284 • TADAWUL
add
Modern Mills Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
41,30 SAR
Mức chênh lệch một ngày
41,25 SAR - 41,70 SAR
Phạm vi một năm
39,95 SAR - 81,10 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
3,40 T SAR
Số lượng trung bình
86,10 N
Tỷ số P/E
16,19
Tỷ lệ cổ tức
3,61%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 252,35 Tr | 5,52% |
Chi phí hoạt động | 25,54 Tr | 9,44% |
Thu nhập ròng | 48,40 Tr | 6,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,18 | 0,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,60 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,98 Tr | 13,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 143,25 Tr | -14,48% |
Tổng tài sản | 1,22 T | 3,77% |
Tổng nợ | 1,01 T | 10,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 211,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,40 Tr | 6,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,54 Tr | -1,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,06 Tr | -1.091,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -85,88 Tr | -653,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,41 Tr | -155,88% |
Dòng tiền tự do | -23,60 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
520